🌟 엎드려 절 받기
Tục ngữ
• Ngôn luận (36) • Cách nói thời gian (82) • Mối quan hệ con người (255) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Yêu đương và kết hôn (19) • Diễn tả trang phục (110) • Sức khỏe (155) • Đời sống học đường (208) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Giải thích món ăn (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Xem phim (105) • Diễn tả tính cách (365) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Xin lỗi (7) • Thông tin địa lí (138) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Nói về lỗi lầm (28) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự kiện gia đình (57) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Gọi điện thoại (15) • Chào hỏi (17)