🌟 엎드려 절 받기

Tục ngữ

1. 생각이 없던 상대방에게 자기 스스로 요구하여 대접을 받음.

1. (NẰM SẤP NHẬN LẠY): Việc tự mình yêu cầu đối phương nhận sự tiếp đãi trong khi đối phương không nghĩ đến.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 엎드려 절 받기 같은 사과라도 하지 않는 사람보다야 낫다.
    Better than someone who doesn't apologize, like getting down.
  • Google translate 엎드려 절 받기로 받아 낸 감사 인사긴 하지만, 그래도 기분은 좋다.
    It's a thank you for getting me down, but i still feel good.

엎드려 절 받기: bend oneself down first and receive a bow,身を伏せてお辞儀を受けること。無理にお辞儀をさせる,Fait d'être salué en se prosternant,recibir reverencias acostado boca abajo,,хүчээр хүндлүүлэх,(nằm sấp nhận lạy),(ป.ต.)คำนับแล้วรับคำนับ; เรียกร้องให้ทำ, ขอร้องให้เลี้ยง,,(досл.) самому пасть ничком, чтобы затем получить чей-либо поклон,按头受拜;讨表扬,

💕Start 엎드려절받기 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (255) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng tiệm thuốc (10) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả trang phục (110) Sức khỏe (155) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giải thích món ăn (78) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Xem phim (105) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Xin lỗi (7) Thông tin địa lí (138) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Nói về lỗi lầm (28) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình (57) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Chào hỏi (17)